口を割る
Thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội

Bảng chia động từ của 口を割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を割る/くちをわるる |
Quá khứ (た) | 口を割った |
Phủ định (未然) | 口を割らない |
Lịch sự (丁寧) | 口を割ります |
te (て) | 口を割って |
Khả năng (可能) | 口を割れる |
Thụ động (受身) | 口を割られる |
Sai khiến (使役) | 口を割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を割られる |
Điều kiện (条件) | 口を割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を割れ |
Ý chí (意向) | 口を割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を割るな |
くちをわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちをわる
口を割る
くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội
くちをわる
thú tội, thú nhận, xưng tội
Các từ liên quan tới くちをわる
口を合わせる くちをあわせる
thống nhất lời khai
指をくわえる ゆびをくわえる
Ghen tị
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng, khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bịa, làm giả, gian lận
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
気を悪くする きをわるくする
tức giận, buồn phiền
口裏を合わせる くちうらをあわせる
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">phối hợp để nói cho tốt</span>
やくをわりふる やくをわりふる
phân công vai trò