口を割る
くちをわる くちをわれる「KHẨU CÁT」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội

Bảng chia động từ của 口を割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を割る/くちをわるる |
Quá khứ (た) | 口を割った |
Phủ định (未然) | 口を割らない |
Lịch sự (丁寧) | 口を割ります |
te (て) | 口を割って |
Khả năng (可能) | 口を割れる |
Thụ động (受身) | 口を割られる |
Sai khiến (使役) | 口を割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を割られる |
Điều kiện (条件) | 口を割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を割れ |
Ý chí (意向) | 口を割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を割るな |
くちをわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちをわる
口を割る
くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội
くちをわる
thú tội, thú nhận, xưng tội
Các từ liên quan tới くちをわる
口を合わせる くちをあわせる
to arrange not to contradict each other
指をくわえる ゆびをくわえる
Ghen tị
気を悪くする きをわるくする
tức giận, buồn phiền
やくをわりふる やくをわりふる
phân công vai trò
口裏を合わせる くちうらをあわせる
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">phối hợp để nói cho tốt</span>
川を下る かわをくだる
để đi xuống một dòng sông
力を合わせる ちからをあわせる
Hợp tác
口を出る くちをでる
kêu ca.