Kết quả tra cứu ngữ pháp của くつわ虫
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
わざわざ
Cất công
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu