Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
くっつき虫 くっつきむし
cỏ may bám quần áo
くつわ
khớp.
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
ざわつく ザワつく
ồn ào; xôn xao; náo động
こたつ虫 こたつむし
người nghiện bàn sưởi kiểu Nhật (chui dưới sưởi ấm mà không muốn làm gì, đi đâu nữa)