Kết quả tra cứu ngữ pháp của くどきおとす
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N5
とき
Khi...