口説き落とす
くどきおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm cho tin; thuyết phục

Bảng chia động từ của 口説き落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口説き落とす/くどきおとすす |
Quá khứ (た) | 口説き落とした |
Phủ định (未然) | 口説き落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 口説き落とします |
te (て) | 口説き落として |
Khả năng (可能) | 口説き落とせる |
Thụ động (受身) | 口説き落とされる |
Sai khiến (使役) | 口説き落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口説き落とす |
Điều kiện (条件) | 口説き落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 口説き落とせ |
Ý chí (意向) | 口説き落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 口説き落とすな |
くどきおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くどきおとす
口説き落とす
くどきおとす
làm cho tin
くどきおとす
làm cho tin
Các từ liên quan tới くどきおとす
đập ; đập lúa
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở, có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp, dỡ, tháo..., sinh đẻ, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, thực hiện điều cam kết
cảm thấy bị sốc; giật mình.
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
đọng, ứ ; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm