Kết quả tra cứu ngữ pháp của くにおのおでん
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong