Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風の中におく かぜのなかにおく
hóng gió.
おくでん
bí truyền; bí mật, riêng tư
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
お気の毒に おきのどくに
Tội quá, vậy thì tệ quá, xin chia buồn...
おおめに
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
おのおの
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
おんおん
khóc to và dữ dội
おなに おなに
Thủ dâm