Kết quả tra cứu ngữ pháp của くにく
N4
にくい
Khó...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp