くにく
Dog flesh

くにく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くにく
くにく
dog flesh
狗肉
くにく いぬにく
thịt chó
苦肉
くにく
sự khổ nhục
Các từ liên quan tới くにく
食肉目 しょくにくもく しょくにくめ
bộ ăn thịt
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
食肉 しょくにく
thịt ăn
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
苦肉の策 くにくのさく
kéo dài nơi tụ tập; sự đo đạc tuyệt vọng bắt (ngấm) dưới sức ép (của) nhu cầu
bộ ăn thịt
楽に暮らす らくにくらす
sống vui vẻ; sống nhàn hạ
食肉類 しょくにくるい
động vật ăn thịt