Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くにく
dog flesh
狗肉
くにく いぬにく
thịt chó
苦肉
sự khổ nhục
食肉目 しょくにくもく しょくにくめ
bộ ăn thịt
にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
しょくにくもく
憎憎しい にくにくしい
苦肉の策 くにくのさく
kéo dài nơi tụ tập; sự đo đạc tuyệt vọng bắt (ngấm) dưới sức ép (của) nhu cầu
近くに ちかくに
ở gần
くにゃくにゃ
mềm mại và linh hoạt
ジスシーろくににろく
tiêu chuẩn jis c 6226 (jis83)
Đăng nhập để xem giải thích