Kết quả tra cứu ngữ pháp của くばりもの
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
も~ば~も
Cũng... mà cũng...