配る
くばる「PHỐI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Phân phát; phân phối
新聞
を
配
る
Phân phát báo
Quan tâm; chú ý
目
を
配
る
Mắt chú ý nhìn xung quanh .

Từ đồng nghĩa của 配る
verb
Từ trái nghĩa của 配る
Bảng chia động từ của 配る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配る/くばるる |
Quá khứ (た) | 配った |
Phủ định (未然) | 配らない |
Lịch sự (丁寧) | 配ります |
te (て) | 配って |
Khả năng (可能) | 配れる |
Thụ động (受身) | 配られる |
Sai khiến (使役) | 配らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配られる |
Điều kiện (条件) | 配れば |
Mệnh lệnh (命令) | 配れ |
Ý chí (意向) | 配ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 配るな |
くばりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くばりもの
配る
くばる
phân phát
配り物
くばりもの くばりぶつ
giới thiệu
くばりもの
pri'zent/, có mặt, hiện diện.
Các từ liên quan tới くばりもの
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
這いつくばる はいつくばる
mò mẫm, đi xuống trên tay và đầu gối của một người
欲張る よくばる
bóp chắt,tham lam
目を配る めをくばる
giữ một con mắt thận trọng,
気を配る きをくばる
Chú ý, để ý ; Lo lắng
四角張る しかくばる
để (thì) góc; để (thì) hình thức
心を配る こころをくばる
quan tâm, chú ý, để ý
角張る かどばる かくばる
để (thì) góc; để (thì) nghi lễ thái quá