Kết quả tra cứu ngữ pháp của くまたんち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì