Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くまたんち
tiền vé
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
tinh hoàn.
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem
まどくち まどくち
Cửa giao dịch
hàng năm, năm một
vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ, nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài