Kết quả tra cứu ngữ pháp của くまのプーさん (ディズニー)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ