Các từ liên quan tới くまのプーさん (ディズニー)
小熊のプーさん こぐまのプーさん
winnie pooh
Disney
プー ぷー プーッ ぷーっ プーっ
toot (e.g. of trumpet)
プー太郎 ぷうたろう プーたろう ふうたろう ぷーたろう プータロー
người thất nghiệp
三幕物 さんまくもの さんまくぶつ
ba hồi chơi
safe plan
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự tước đoạt, sự lấy đi, (địa lý, địa chất) sự bóc mòn