Kết quả tra cứu ngữ pháp của くみあげる
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...