組み上げる
くみあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Biên soạn; đặt cùng nhau

Bảng chia động từ của 組み上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み上げる/くみあげるる |
Quá khứ (た) | 組み上げた |
Phủ định (未然) | 組み上げない |
Lịch sự (丁寧) | 組み上げます |
te (て) | 組み上げて |
Khả năng (可能) | 組み上げられる |
Thụ động (受身) | 組み上げられる |
Sai khiến (使役) | 組み上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み上げられる |
Điều kiện (条件) | 組み上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み上げいろ |
Ý chí (意向) | 組み上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み上げるな |
くみあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみあげる
組み上げる
くみあげる
biên soạn
汲み上げる
くみあげる
múc nước (ở giếng lên)
くみあげる
ngấm nước cốt (trà,upon) lấy tiền ở,chết.
Các từ liên quan tới くみあげる
踏みあげ ふみあげ
bán non
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang
編み包み あみぐるみ
bện quấn
編み上げる あみあげる
tết vào nhau
編上靴 あみあげぐつ
giày buộc dây
編み上げ靴 あみあげくつ
giày buộc dây; giầy ống
côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập, kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp
cuộc xổ số, điều may rủi