Kết quả tra cứu ngữ pháp của くみあわす
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...