組み合す
Lắp ráp, kết hợp với nhau

Từ đồng nghĩa của 組み合す
Bảng chia động từ của 組み合す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み合す/くみあわすす |
Quá khứ (た) | 組み合した |
Phủ định (未然) | 組み合さない |
Lịch sự (丁寧) | 組み合します |
te (て) | 組み合して |
Khả năng (可能) | 組み合せる |
Thụ động (受身) | 組み合される |
Sai khiến (使役) | 組み合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み合す |
Điều kiện (条件) | 組み合せば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み合せ |
Ý chí (意向) | 組み合そう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み合すな |
くみあわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみあわす
組み合す
くみあわす
lắp ráp, kết hợp với nhau
くみあわす
côngbin, xanhđica, máy liên hợp.
Các từ liên quan tới くみあわす
見合わす みあわす
hoãn, gián đoạn
sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo, nghiền, siết, mím, nắm chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm), bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
酌み交わす くみかわす
uống rượu giao lưu, uống rượu cùng nhau
fowling net
組み合わせ くみあわせ
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
組合せ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp
組合わせ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết