Kết quả tra cứu ngữ pháp của くめん
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
始める
Bắt đầu...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi