組む
くむ「TỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Lắp ghép
プログラム
を
自動的
に
組
む
Lắp ghép tự động chương trình
長時間取
り
組
む(
仕事
などに)
Mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
手
で
組
む
Lắp ghép bằng tay
Xoắn.

Từ đồng nghĩa của 組む
verb
Bảng chia động từ của 組む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組む/くむむ |
Quá khứ (た) | 組んだ |
Phủ định (未然) | 組まない |
Lịch sự (丁寧) | 組みます |
te (て) | 組んで |
Khả năng (可能) | 組める |
Thụ động (受身) | 組まれる |
Sai khiến (使役) | 組ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組む |
Điều kiện (条件) | 組めば |
Mệnh lệnh (命令) | 組め |
Ý chí (意向) | 組もう |
Cấm chỉ(禁止) | 組むな |
くめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くめん
組む
くむ
lắp ghép
工面
くめん
sự cố gắng xoay sở làm
くめん
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu
汲む
くむ
cùng uống rượu, bia
酌む
くむ
phục vụ, rót rượu
Các từ liên quan tới くめん
抱きすくめる だきすくめる
ôm chặt vào lòng
肩をすくめる かたをすくめる
dún vai
育くむ はぐくむ
nuôi dưỡng và dạy dỗ
含む ふくむ くくむ
bao gồm
取り組む とりくむ とっくむ
nỗ lực; chuyên tâm
足がすくむ あしがすくむ
đóng băng (vì sợ hãi), không thể (quá sợ hãi) 
モホロビチッチ不連続面 モホロビチッチふれんぞくめん モホロヴィチッチふれんぞくめん
điểm gián đoạn Mohorovičić (thông thường được nói đến như là Moho, là ranh giới giữa lớp vỏ và lớp phủ của Trái Đất)
shy face