Kết quả tra cứu ngữ pháp của くもがくれ
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...