くもがくれ
Sự biến đi, sự biến mất
くもがくれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くもがくれ
くもがくれ
sự biến đi, sự biến mất
雲隠れ
くもがくれ
sự biến đi, sự biến mất
Các từ liên quan tới くもがくれ
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
無くもがな なくもがな
không nên có; không có thì hơn; không có cũng được; không cần thiết
畏れ多くも おそれおおくも
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra
Không chậm trễ.
nghe lỏm; nghe trộm
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu