Kết quả tra cứu ngữ pháp của くやしなみだ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...