悔やし涙
Giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn

くやしなみだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くやしなみだ
悔やし涙
くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
くやしなみだ
sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình.
悔し涙
くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
Các từ liên quan tới くやしなみだ
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
身だしなみ みだしなみ
cá nhân xuất hiện, cá nhân ,diện mạo
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
休みなく やすみなく
không nghỉ ngơi
mù, mù quáng, mò mẫm
噛みしだく かみしだく
cắn mạnh bằng răng và nghiền nát
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa