Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらいする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà