位する
くらいする「VỊ」
☆ Động từ
Xếp hạng
Định vị

Từ đồng nghĩa của 位する
verb
くらいする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くらいする
位する
くらいする
xếp hạng
くらいする
hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội
位する
くらいする
xếp hạng
くらいする
hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội