Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらなり
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng