Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のらりくらり ぬらりくらり
biếng nhác; lười nhác; lủi như chạch.
更なり さらなり
tất nhiên
連なり つらなり
chuỗi, dãy
楽な らくな
dễ chịu
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
末成 うらなり
trái cây trồng gần đầu cây nho
末生り うらなり
Một từ để chế giễu một người xanh xao, yếu ớt và không có nghị lực
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa