Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらべるくらべらー
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...