Các từ liên quan tới くらべるくらべらー
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục, thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử
較べる くらべる
so sánh
比べる くらべる
so sánh
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
nói nhiều
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
間断なくべらべらしゃべる かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng
lép xép.