Kết quả tra cứu ngữ pháp của くりぬき
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
きり
Chỉ có
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải