くり抜く
Khai quật; đào; moi móc

Bảng chia động từ của くり抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くり抜く/くりぬくく |
Quá khứ (た) | くり抜いた |
Phủ định (未然) | くり抜かない |
Lịch sự (丁寧) | くり抜きます |
te (て) | くり抜いて |
Khả năng (可能) | くり抜ける |
Thụ động (受身) | くり抜かれる |
Sai khiến (使役) | くり抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くり抜く |
Điều kiện (条件) | くり抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | くり抜け |
Ý chí (意向) | くり抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | くり抜くな |
くりぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くりぬき
くり抜く
くりぬく
khai quật
くりぬき
dụng cụ cắt
刳り抜く
くりぬく
khai quật
刳り貫く
くりぬく
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
Các từ liên quan tới くりぬき
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
đào, khai quật
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
選り抜く えりぬく よりぬく
lựa chọn
切り抜く きりぬく
chiết