Kết quả tra cứu ngữ pháp của くりびつ!
N2
及び
Và...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra