Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びくつく
hoảng sợ; kinh hoàng.
飛びつく とびつく
nhào.
結びつく むすびつく
liên tưởng
つまびく
tiếng bập bung, gãi, búng bập bung
首吊り くびつり
sự treo cổ chết; người treo cổ chết
強く結びつく つよくむすびつく
vấn vương.
こびり付く こびりつく
bám vào
くびかり
công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi