Kết quả tra cứu ngữ pháp của くり抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói