くり抜く
くりぬく「BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Khai quật; đào; moi móc
墓
にくりぬくための
道具
Dụng cụ để khai quật mộ .

Bảng chia động từ của くり抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くり抜く/くりぬくく |
Quá khứ (た) | くり抜いた |
Phủ định (未然) | くり抜かない |
Lịch sự (丁寧) | くり抜きます |
te (て) | くり抜いて |
Khả năng (可能) | くり抜ける |
Thụ động (受身) | くり抜かれる |
Sai khiến (使役) | くり抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くり抜く |
Điều kiện (条件) | くり抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | くり抜け |
Ý chí (意向) | くり抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | くり抜くな |