Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるむ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ずに済む
Không cần phải