包む
くるむ つつむ「BAO」
Chít
Choàng
Đùm
Đùm bọc
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Giấu giếm
何
でも
包
まず
言
う
方
がいい
Không nên giấu giếm chuyện gì
Gói ghém
Gói vào; bọc vào
きず
口
を
包
む
Băng vết thương
Trùm
Ủ
Ủ ấp
Vây quanh; bao bọc; chìm (trong lửa)
建物
はすでに
火炎
に
包
まれていた
Ngôi nhà chìm trong biển lửa.

Từ đồng nghĩa của 包む
verb
Bảng chia động từ của 包む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包む/くるむむ |
Quá khứ (た) | 包んだ |
Phủ định (未然) | 包まない |
Lịch sự (丁寧) | 包みます |
te (て) | 包んで |
Khả năng (可能) | 包める |
Thụ động (受身) | 包まれる |
Sai khiến (使役) | 包ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包む |
Điều kiện (条件) | 包めば |
Mệnh lệnh (命令) | 包め |
Ý chí (意向) | 包もう |
Cấm chỉ(禁止) | 包むな |
くるむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くるむ
包む
くるむ つつむ
chít
くるむ
bọc
Các từ liên quan tới くるむ
ムッと来る ムッとくる むっとくる
cảm thấy tức giận
trở nên tức giận; sưng sỉa mặt mày.
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
苦しむ くるしむ
buồn phiền
剥れる むくれる
bị rối tung; được nối với; bong; tróc
報いる むくいる
báo
よく眠る よくねむる
ngủ ngon.