Kết quả tra cứu ngữ pháp của くれなずめ
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng