Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くれなずめ
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
黒ずくめ くろずくめ
hoàn toàn đen, đen từ trên xuống dưới, đen từ đầu đến chân
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối.
舐めずる なめずる
liếm môi, liếm mép
暮れ泥む くれなずむ
hoàng hôn dần dần buông xuống
くず入れ くずいれ
thùng rác
なれ鮨 なれずし
narezushi (món cá lên men được ủ trong thời gian rất lâu, thậm chí nó có thể được bảo quản trong 100 năm mà không hề có dấu hiệu hư hỏng nào)
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết