Kết quả tra cứu ngữ pháp của くろかび
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ