くろかび
Black mold

くろかび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろかび
くろかび
black mold
黒黴
くろかび
đất xốp đen
Các từ liên quan tới くろかび
ろくろ首 ろくろくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
ろくろっ首 ろくろっくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
炉火 ろか ろび
lò sưởi
黒光り くろびかり
sự đen bóng.
美禄 びろく
lương cao
微禄 びろく
lương nhỏ