Kết quả tra cứu ngữ pháp của くわえ込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
わざわざ
Cất công
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
終わる
Làm... xong
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...