くわえ込む
くわえこむ
To bring in a man for sex
☆ Động từ nhóm 1 -mu
To hold fast deep in (one's mouth or other orifice, often used in a sexual context)
Bảng chia động từ của くわえ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くわえ込む/くわえこむむ |
Quá khứ (た) | くわえ込んだ |
Phủ định (未然) | くわえ込まない |
Lịch sự (丁寧) | くわえ込みます |
te (て) | くわえ込んで |
Khả năng (可能) | くわえ込める |
Thụ động (受身) | くわえ込まれる |
Sai khiến (使役) | くわえ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くわえ込む |
Điều kiện (条件) | くわえ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | くわえ込め |
Ý chí (意向) | くわえ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | くわえ込むな |
くわえ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くわえ込む
植え込む うえこむ
ghép cây
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
教え込む おしえこむ
đưa vào dạy dỗ
数え込む かぞえこむ
đếm