Kết quả tra cứu ngữ pháp của くわはら利晃
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...