Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
はわく
to sweep (with a broom), to clean up
利く きく
có lợi; có ích
願わくは ねがわくは
mong muốn; cầu mong; cầu chúc
腹笑い ふくわらい はらわらい
bụng cười
はぎわら
reedy field