Kết quả tra cứu ngữ pháp của くんこがく
N2
ことなく
Không hề
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
にくい
Khó...