くんこがく
Chú giải học; huấn hỗ học

くんこがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くんこがく
くんこがく
chú giải học
訓詁学
くんこがく
chú giải học
Các từ liên quan tới くんこがく
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
môn chữ cổ; môn cổ tự học
khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction
âm nhạc học
khoa ruột thẳng, hậu môn