Kết quả tra cứu ngữ pháp của くんてき
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
てくる
Đi... rồi về